Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pochard” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) vịt đầu nâu,
"
  • / ´pɔləd /, Danh từ: Động vật cụt sừng, không có sừng, cây xén ngọn, cây đã bấm đọt, cám mịn còn ít bột, Ngoại động từ: cắt ngọn, xén...
  • / ´pɔnjəd /, Danh từ: dao găm, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,
  • / ´ɔ:tʃəd /, Danh từ: vườn cây ăn quả, Kinh tế: vườn cây ăn quả, Từ đồng nghĩa: noun, apple orchards, vườn táo, fruit...
  • / ´piltʃəd /, Danh từ: (động vật học) cá mòi cơm, Kinh tế: cá xacđin,
  • / tʃa:d /, Danh từ: một loại củ cải ăn giống như rau,
  • Danh từ: vườn trồng cây thích đường,
  • thanh xoắn panhard, panhard rod mounting box, giá lắp thanh xoắn panhard
  • Danh từ: bưu thiếp có ảnh trên một mặt,
  • Danh từ: nghĩa địa,
  • dầu cá mòi cơm,
  • dầu nặng đốt lò,
  • đồ họa của hewlett packard,
  • giá lắp thanh xoắn panhard,
  • ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard,
  • ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (plotter) của hewlett packard,
  • thanh công cụ của hewlett packard (gpib),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top