Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quaffer” Tìm theo Từ (398) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (398 Kết quả)

  • / 'kwɔ:tə /, Danh từ: một phần tư, mười lăm phút (về độ dài thời gian), thời điểm mười lăm phút trước và sau mỗi giờ, quý (ba tháng); tam cá nguyệt; học kỳ ba...
  • / 'sta:fə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo,
"
  • Danh từ: nước kiệu chậm (ngựa),
  • / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • Danh từ: (từ lóng) đàn côngxectina,
  • / ´tʃa:fə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt, sự cò kè, sự mặc cả, Động từ: cò...
  • / 'gæfə /, Danh từ: Ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: cung trưởng, trưởng kíp,
  • / ´pʌfə /, Danh từ: người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo), Kỹ thuật chung: tời kéo, tời...
  • thanh giằng,
  • / 'sΛfә(r) /, Ngoại động từ: chịu, bị; trải qua, cho phép; dung thứ, chịu đựng, Nội động từ: Đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu...
  • / ´kweivə /, Danh từ: sự rung tiếng, sự láy rền; tiếng nói rung (âm thanh, giọng nói), (âm nhạc) nốt móc đơn (như) eighthỵnote, Ngoại động từ:...
  • / 'zæfə /, danh từ, phẩm lục ( coban oxyt, dùng làm chất màu),
  • / ˈbʌfər /, Danh từ: (kỹ thuật) vật đệm, tầng đệm; cái giảm xóc, (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm, như old buffer, Ngoại động...
  • / ´dʌfə /, Danh từ: người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả; bức tranh giả, mỏ không có than;...
  • cột gỗ của vách ngăn,
  • / ´kweikə /, Danh từ: tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu, ( quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) quaker-gun, Kinh tế: hạt chưa chín tới, hạt chưa...
  • / kwa:f /, Danh từ: sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một) hơi (rượu, nước...), Ngoại động từ: uống từng hơi dài; nốc cạn một...
  • khu buôn bán,
  • hướng mạn trái tàu, hông mạn trái tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top