Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “RDTE” Tìm theo Từ (1.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.406 Kết quả)

  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự...
  • / rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun, by rote, học vẹt; như vẹt, learn by rote, học như vẹt, automatic , instrument , learn...
  • / ´ri:ti /, Danh từ, số nhiều .retia: (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu), Kỹ thuật chung: mạng lưới, rete arteriosum, mạng lưới động...
  • hạng nhất,
  • tốc độ quay, số vòng quay,
  • Địa chất: tốc độ đào lò, tốc độ tiến, tốc độ dịch chuyển,
  • suất cước thỏa thuận,
  • tỉ lệ không khí, tỷ lệ không khí,
  • tỉ lệ mất khách, tỉ lệ ngưng đặt mua dài hạn, tỷ lệ hao mòn,
"
  • mức độ tách nước,
  • mức tiền thưởng,
  • thuế suất thấp nhất,
  • tỷ giá điện hối,
  • mức gọi,
  • mức độ rão,
  • mức giao chéo, suất giao chéo, tỷ giá chéo,
  • tốc độ hủy hoại,
  • chế độ phóng điện, tốc độ phóng điện, tốc độ dỡ hàng,
  • tốc độ khoan, Địa chất: tốc độ khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top