Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sayings” Tìm theo Từ (381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (381 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ´seiiη /, Danh từ: tục ngữ, châm ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, as the saying goes ..., tục ngữ có câu..., adage , aphorism , apophthegm , axiom , byword , dictum...
"
  • điều kiện ràng buộc,
  • số tiền mặt nhận được, bán được, tiền bán được, tiền nhận được, thu nhập, tiền thu được,
  • ngân hàng tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm,
  • lớp ốp mặt bên (bằng ván hoặc tấm),
  • Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, của cải, tài sản, vật sở hữu,
  • tiền gởi tiết kiệm lưu động,
  • tiết kiệm có tính lưu động (tiền mặt),
  • Danh từ: tài khoản tiết kiệm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi, tài khoản tiết kiệm,
  • tem tiết kiệm,
  • tiết kiệm của người tiêu dùng,
  • tiết kiệm cưỡng chế,
  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • hội tiết kiệm,
  • sa thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top