Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sb sth somewhere” Tìm theo Từ (1.056) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.056 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, or sb/sth/somewhere, ai đó, cái gì đó, đâu đó
  • / 'sʌmweə /, Phó từ bất định: trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó (như) someplace, khoảng, chừng, Đại từ bất...
  • Idioms: to take sb to somewhere, dẫn người nào đến một nơi nào
"
  • Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
  • Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt
  • Phó từ:,
  • chuyển cái gì vào bên có của ai,
  • Thành Ngữ:, get one over sb/sth, thắng thế
  • Thành Ngữ:, to land sb with sth, giao cái gì cho ai giải quyết
  • Idioms: to have sb do sth, bảo, sai người nào làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to suck sb/sth dry, moi sạch nhẵn, vơ vét
  • Thành Ngữ:, throw sth open ( to sb ), làm cho ai cái gì (ai (cung) có th? làm du?c)
  • Thành Ngữ:, to father sth on sb, ghi tên ai là tác giả của cái gì
  • Thành Ngữ:, to hound sth/sb down, tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
  • viết tắt, ( somebody) người nào đó, ai đó,
  • Thành Ngữ:, in opposition ( to sb/sth ), đối lập với
  • Thành Ngữ:, the one about sb/sth, lời nói đùa về ai/cái gì
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top