Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sb sth somewhere” Tìm theo Từ (1.056) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.056 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to beat hell out of sb/sth, đánh thật mạnh
  • atimon,
  • Thành Ngữ:, neither hide nor hair of sb/sth, không có dấu vết của ai/ cái gì
  • Thành Ngữ:, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình
  • Idioms: to go halves with sb in sth, chia xẻ cái gì với ai
  • Thành Ngữ:, to hear the last of sb/sth, nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng
  • Idioms: to take a fancy to sb /sth, thích, khoái ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself on sb for sth, trả thù ai vì người ấy đã làm gì
  • Idioms: to be thankful to sb for sth, biết ơn, cám ơn người nào về việc gì
  • Idioms: to take revenge on sb for sth, trả thù ai về chuyện gì
  • Idioms: to go snacks with sb in sth, chia vật gì với người nào
  • Idioms: to be grateful to sb for sth , for having done sth, biết ơn người nào đã làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to barter sth for sth, đổi cái gì để lấy cái gì
  • Thành Ngữ:, to fall/come into line with sb/sth, làm theo ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to give sb the low-down on sth, nói cho ai biết sự thật về điều gì
  • Idioms: to be incumbent on sb to do sth, thuộc về phận sự của người nào phải làm việc gì
  • Idioms: to be instant with sb to do sth, khẩn cầu người nào làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top