Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sell ” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • yên,
  • / sel /, Danh từ: (thông tục) sự thất vọng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, sự lường gạt, Ngoại động từ .sold: bán, để lại...
  • yênbướm,
"
  • bán ép, sự quảng cáo o ép,
  • bán mắc (=bán giá đắt),
  • bán hạ giá, thanh lý (hàng tồn kho), thanh lý (hàng tồn kho.., ), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • bán theo thỏa thuận,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng, sự bán chạy như...
  • bên bán,
  • bán rẻ,
  • phiếu bán,
  • bán, bán được hết, bán hết, bán lại, bán rẻ, bán sạch hết (hàng trữ trong kho), bán tống đi, chuyển nhượng (cổ phần, cửa hiệu), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • Danh từ: cách dùng lời thuyết phục để bán hàng, Kinh tế: bán hàng dịu dàng, bán mềm,
  • hàng hóa bán chạy,
  • hợp đồng mua bán, thỏa thuận bán trước,
  • hợp đồng mua bán, hợp đồng mua bán (nhà, tàu, xe...)
  • Thành Ngữ:, to sell up, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)
  • vỏ mỏng dạng mắt lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top