Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set on” Tìm theo Từ (761) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (761 Kết quả)

  • / si:tn /, Danh từ: (y học) chỉ xuyên,
  • / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt, một thời gian, Đúng vụ (về thực phẩm), mùa chịu đực (về con vật cái), mùa...
  • / ´sə:mən /, Danh từ: bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp, lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ( (nghĩa bóng)), Ngoại động từ:...
"
  • / ´sekstən /, Danh từ: người trông nom nhà thờ và nghĩa địa, kéo chuông nhà thờ....
  • / ´stetsən /, Danh từ: mũ cao bồi, mũ xtetxon, mũ rộng vành (của đàn ông, nhất là do dân chăn bò đội),
  • / 'sekʃn /, Danh từ: sự cắt; chỗ cắt, (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần, bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúng, khu, khu vực (của một tổ chức..),...
  • / ´dʒetən /, Danh từ: mảnh kim loại dùng để ném,
  • vết thương xuyên qua,
  • Danh từ: bê tông, bê tông lẫn phôi thép, bê tông,
  • tiết diện chữ t,
  • vé dài hạn, vé mùa, vé quý,
  • mặt cắt theo trục, mặt cắt dọc, mặt cắt dọc trục,
  • mặt cắt đáy,
  • cụm máy phối liệu,
  • tiết diện cánh quạt,
  • chỗ gãy, đoạn gãy,
  • mặt cắt một phần,
  • miền biến dạng,
  • tịết diện rời,
  • khoang [gian] trưng bầy, khoang trưng bày, gian trưng bày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top