Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sores” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´sourəs /, Danh từ, số nhiều .sori: (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ),
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
"
  • đồng mô thủ công,
  • bựa, vảy môi,
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • các lỗ rỗng, khe rỗng (bên trong vật liệu), bọt khí, lỗ rỗ,
  • Danh từ: hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorrel,
  • đồ dự trữ của tàu, vật phẩm dự trữ trên tàu,
  • xi-măng ma-nhê-zi,
  • bản kê hàng trữ kho,
  • đồ dùng trên tàu phải đóng thuế, vật liệu phải hộp thuế,
  • đồ dùng trên tàu được miễn thuế,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng),
  • dự trữ trên tàu,
  • chuỗi vô hạn,
  • điểm đánh giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top