Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spirituels” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ¸spiritju´el /, Tính từ: Ý nhị, sắc sảo (đàn bà),
  • / ´spiritjuəs /, Tính từ: có chất cồn (rượu, đồ uống), Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , intoxicative , strong
"
  • như spirituel,
  • / ´spiritlis /, Tính từ: nhút nhát, yếu đuối; không có tinh thần, không có can đảm, chán nản, bất hạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không phải vật chất, (thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo, có đức tính cao cả, có trí...
  • giá trị tinh thần,
  • Danh từ: các giáo sĩ cao cấp của giáo hội anh tại thượng nghị viện anh,
  • Thành Ngữ:, one's spiritual home, chốn thiêng liêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top