Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Splurgy” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • Danh từ: sự phô trương ầm ĩ, sự phô trương rầm rộ; sự cố gắng phô trương (nhằm thu hút sự chú ý), sự phung phí tiền bạc,...
  • vữa,
  • / ´slʌdʒi /, Tính từ: có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn, Hóa học & vật liệu: có bùn, Kỹ thuật chung: nhiều bùn,...
  • / ´spʌri /, Danh từ: (thực vật học) giống cây đại qua,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây đại kích,
  • / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết hợp chất loãng và...
  • bột belit,
  • Địa chất: bùn to hạt, slam to hạt,
  • huyền phù cacbon, spent carbon slurry, huyền phù cacbon thải
  • bể lắng bùn, quặng,
"
  • chân đường vữa lỏng,
  • bể lắng bùn (quặng), hố lắng bùn, giếng lắng bùn,
  • vữa at-phan,
  • lớp hồ dầu kết nối, lớp hồ dầu kết nối,
  • nhũ tương đường giao thông,
  • chất làm loãng (vữa bùn, khoan ...)
  • sự trám vữa xi măng,
  • sự đúc tháo (phương pháp đúc),
  • vữa phấn,
  • bột sét, hồ (vữa) đất sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top