Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trây” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • / trei /, Danh từ: con ba (con bài, con súc sắc), Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) ba điểm,
"
  • / trɔi /, Danh từ: hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý; đơn vị trong lượng dùng cho kim loại quý,
  • / trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn hòm; ngăn (trong vali), bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng...
  • / trai /, Danh từ: sự thử, sự làm thử (như) trier, Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội...
  • khay cascade, đĩa (cột cất) bậc thềm,
  • khay lạnh,
  • khay hứng phoi,
  • khay đựng trứng,
  • khay xả dầu,
  • Danh từ: khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến), hộc văn thư đến,
  • giá lắc,
  • khay sàng, khay rây, đáy sàng, đĩa rây,
  • troi pao (=1/12 ounce),
  • máy kết đông kiểu khay,
  • sự đóng gói theo khay,
  • vật liệu bít kín khay,
  • nhiệt kế kiểu khay,
  • khay bọt khí, đĩa sục khí,
  • khay giải phẫu, khay mổ,
  • đáy phân phối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top