Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Extinguish” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • v1 けしとめる [消し止める]
  • n ちんか [鎮火]
  • n しょうかき [消火器]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひけしつぼ [火消し壺] 1.2 ひけしつぼ [火消し壷] 1.3 ひけしつぼ [火消壺] 1.4 ひけしつぼ [火消壷] n ひけしつぼ [火消し壺] ひけしつぼ [火消し壷] ひけしつぼ [火消壺] ひけしつぼ [火消壷]
  • v1 たえはてる [絶え果てる]
  • n けしつぼ [消し壺]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top