Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Teeth” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • adj-na,adv,n がちがち
  • n じゅうぶんのいち [十分の一]
  • n したば [下歯]
  • n らんぐいば [乱杭歯]
  • n うわば [上歯]
"
  • n そっぱ [反歯]
  • n おくば [奥歯]
  • n サイクロイドはぐるま [サイクロイド歯車]
  • n こうし [皓歯]
  • n はみあわせ [噛合わせ]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 おう [生う] 2 v1 2.1 はえる [生える] v5u おう [生う] v1 はえる [生える]
  • n いちぶ [一分]
  • n せっし [切歯]
  • n はぎり [歯切り]
  • n ししつ [歯質]
  • Mục lục 1 n 1.1 しれつ [歯列] 1.2 はならび [歯並び] 1.3 はなみ [歯並み] n しれつ [歯列] はならび [歯並び] はなみ [歯並み]
  • n はなみ [歯並み] はならび [歯並び]
  • v1 かみあわせる [噛み合わせる] かみあわせる [噛合わせる]
  • obs こうづき [神月]
  • n いったん [一反] いったん [一段]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top