Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Variance” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • n,vs ぶんさん [分散]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かへん [可変] 2 n 2.1 へんりょう [変量] 2.2 ヴァリアブル adj-na,n かへん [可変] n へんりょう [変量] ヴァリアブル
  • Mục lục 1 n 1.1 かがやき [輝き] 2 adj-na,adv,n 2.1 さんぜん [燦然] n かがやき [輝き] adj-na,adv,n さんぜん [燦然]
  • n バリアント へんいたい [変異体]
  • n いぶん [異聞] いぶん [異文]
  • abbr スライダック
  • n かへんしほん [可変資本]
  • n へんこうせい [変光星]
  • n かへんへんあつき [可変変圧器]
  • n そくばくへんこう [束縛変項]
  • n じゅうぞくへんすう [従属変数]
"
  • n どくりつへんすう [独立変数]
  • n いたいじ [異体字]
  • n かへんちょう [可変長]
  • n ケフェウスがたへんこうせい [ケフェウス型変光星]
  • n かくりつへんすう [確率変数]
  • n かへんすう [可変数]
  • v5u あらそう [争う]
  • n しょくれんせい [食連星]
  • n ふへんせい [不変性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top