Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brass tacks” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 しんちゅう [真鍮] 1.2 ブラス 1.3 おうどう [黄銅] 1.4 こうどう [黄銅] n しんちゅう [真鍮] ブラス おうどう [黄銅] こうどう [黄銅]
"
  • n バックス
  • n あと [跡]
  • n タコス
  • n ようじ [用事]
  • n かいしょう [会商]
  • n タック びょう [鋲]
  • Mục lục 1 n 1.1 くさ [草] 1.2 ぼくそう [牧草] 1.3 グラス n くさ [草] ぼくそう [牧草] グラス
  • n すいそうがくだん [吹奏楽団]
  • n ブラスバンド
  • n ブルーバックス
  • exp かねがものをいう [金がものを言う]
  • n きせき [軌跡]
  • n よじ [余事]
  • Mục lục 1 n 1.1 じかだん [直談] 1.2 じかだんぱん [直談判] 1.3 ちょくせつきょうぎ [直接協議] 1.4 ちょくせつかいだん [直接会談] 1.5 じきだん [直談] n じかだん [直談] じかだんぱん [直談判] ちょくせつきょうぎ [直接協議] ちょくせつかいだん [直接会談] じきだん [直談]
  • n わへいこうしょう [和平交渉]
  • n よばなし [夜話] やわ [夜話]
  • n かりようせつ [仮溶接]
  • n きんかん [金管]
  • n きんかんがっき [金管楽器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top