Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heat pump refrigerator” Tìm theo Từ (760) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (760 Kết quả)

  • Mục lục 1 abbr 1.1 ヒーポン 2 n 2.1 ヒートポンプ abbr ヒーポン n ヒートポンプ
  • n ケミカルヒートポンプ
  • Mục lục 1 n 1.1 れいぞうこ [冷蔵庫] 1.2 れいとうき [冷凍機] 1.3 れいとうき [冷凍器] 1.4 フリーザー 1.5 れいきゃくき [冷却器] n れいぞうこ [冷蔵庫] れいとうき [冷凍機] れいとうき [冷凍器] フリーザー れいきゃくき [冷却器]
"
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 れいきゃく [冷却] 1.2 れいとう [冷凍] 2 n 2.1 れいぞう [冷蔵] 2.2 れいぞうほう [冷蔵法] n,vs れいきゃく [冷却] れいとう [冷凍] n れいぞう [冷蔵] れいぞうほう [冷蔵法]
  • n でんきれいぞうこ [電気冷蔵庫]
  • n れいとうせん [冷凍船] れいぞうせん [冷蔵船]
  • n にっかい [肉塊]
  • n れいぞうしゃ [冷蔵車] れいとうしゃ [冷凍車]
  • n ポンプ
  • n ていおんゆそう [低温輸送]
  • n エアポンプ
  • n うずまきポンプ [渦巻きポンプ]
  • n よびみず [呼び水]
  • n さそいみず [誘い水] よびみずしきけいざいせいさく [呼び水式経済政策]
  • n おうふくポンプ [往復ポンプ]
  • v5m くむ [汲む]
  • Mục lục 1 n 1.1 かねつ [火熱] 1.2 あつさ [暑さ] 1.3 うんき [温気] 1.4 ほてり [火照り] 1.5 ねっき [熱気] 1.6 ほてり [熱り] 1.7 ヒート 2 n,vs 2.1 かおん [加温] n かねつ [火熱] あつさ [暑さ] うんき [温気] ほてり [火照り] ねっき [熱気] ほてり [熱り] ヒート n,vs かおん [加温]
  • n あっさくポンプ [圧搾ポンプ]
  • n かくさんポンプ [拡散ポンプ]
  • n れいとうぎょ [冷凍魚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top