Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lath” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • n よてん [与点]
  • n じょうせき [乗積]
  • n じこそうつい [自己双対]
"
  • v1 ふける [更ける]
  • adj-no,n ゆあがり [湯上がり]
  • n こうさ [公差]
  • n ふていけいりょうくうかん [不定計量空間]
  • n あていた [当板]
  • n のじ [野路] のみち [野道]
  • n にゅうとう [入湯]
  • n せいと [世途]
  • exp みちをきりひらく [道を切り開く]
  • Mục lục 1 v1 1.1 じょうじる [乗じる] 2 v5z 2.1 じょうずる [乗ずる] v1 じょうじる [乗じる] v5z じょうずる [乗ずる]
  • v5s めす [召す]
  • exp おふろにはいる [お風呂に入る]
  • n せんさく [旋削]
  • n ぎゃくじゅん [逆順]
  • n じゃりみち [砂利道]
  • n ざんしょみまい [残暑見舞い]
  • n ほそみち [細道]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top