Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Star-crossed” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • n オールスターキャスト
  • n いっとうせい [一等星]
  • n ちょうきょせい [超巨星]
"
  • n とけいざ [時計座]
  • abbr クロスニコル
  • n はしごだん [梯子段] だん [段]
  • adj-na,n れいげん [冷厳]
  • adj-na ばくすい [爆睡]
  • adv ぷんと
  • n ちゅうせいしせい [中性子星]
  • n スターウォッチング
  • n さんとうせい [三等星]
  • n,vs はっぷん [発憤] はっぷん [発奮]
  • n オールスターゲーム
  • n ろくぶんぎざ [六分儀座]
  • n てんろうせい [天狼星]
  • Mục lục 1 n 1.1 やすみちゅう [休み中] 1.2 クローズド 2 n 2.1 しめきり [締切] 2.2 しめきり [〆切] 2.3 しめきり [締め切り] 2.4 しめきり [〆切り] 2.5 しめきり [締切り] n やすみちゅう [休み中] クローズド n しめきり [締切] しめきり [〆切] しめきり [締め切り] しめきり [〆切り] しめきり [締切り]
  • adj-na,adj-no,n いびつ [歪]
  • n つき [突き] さしきず [刺し傷]
  • n はんこんそしき [瘢痕組織]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top