Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn courteous” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´kə:tiəs /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, Kỹ thuật chung: nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / bauntiəs /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plenteous...
  • / ˈkɔrtˌhaʊs, ˈkoʊrt- /, tòa án, nhà xử án,
  • / ʌη´kə:tiəs /, tính từ, như uncourtly, không khúm núm, không nịnh bợ,
  • / kə'reiʤəs /, Tính từ: can đảm, dũng cảm, Kỹ thuật chung: anh dũng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn
  • phục vụ chu đáo,
"
  • / ´kɔ:niəs /, Tính từ: bằng sừng, giống sừng, Kỹ thuật chung: đá sừng,
  • Danh từ: cơ đùi lớn ở giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top