Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A million laughs” Tìm theo Từ (4.829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.829 Kết quả)

  • / ´miljən /, Danh từ: một triệu; con số 1000000, Toán & tin: một triệu, Xây dựng: triệu, Từ...
  • / lɑ:f /, Danh từ: tiếng cười, Động từ: cười, cười vui, cười cợt, Cấu trúc từ: to have the last laugh, to raise a laugh,...
  • Thành Ngữ:, to raise a laugh, làm cho mọi người bật cười
"
  • phác thảo,
  • cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười,
  • / ´mʌljən /, Danh từ: thanh song (ở cửa sổ), Kỹ thuật chung: song cửa sổ, box mullion, song cửa sổ đúc, box mullion, song cửa sổ ðúc
  • / tɔ:t /,
  • / ´hɔ:s¸la:f /, danh từ, tiếng cười hô hố,
  • (chứng) cười nhăn,
  • / ´piljən /, Danh từ: nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, (thường) là đàn bà), yên đèo, yên sau (mô tô, xe đạp...), Phó từ: Ở đằng sau,...
  • / ´biljən /, Danh từ: ( anh, Đức) một nghìn tỉ, ( mỹ) một tỉ, Toán & tin: một nghìn tỉ (1012) (ở anh), (109) (ở mỹ), Xây...
  • Danh từ: một ngàn triệu, 10 mũ 9,
  • / 'ziliən /, Danh từ: (thông tục) con số vô cùng lớn, they are a zillion times more malignant than you, chúng nó ranh ma hơn anh hàng tỉ lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top