Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A million laughs” Tìm theo Từ (4.829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.829 Kết quả)

  • miliôm,
  • / ´miljənθ /, Tính từ: thứ một triệu, Danh từ: một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu, Toán & tin:...
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ¸self´tɔ:t /, Tính từ: tự học, a self-taught man, người tự học
  • bán non mắc kẹt,
  • / 'mi∫(ә)n /, Danh từ: sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu...
  • / ´triliən /, Danh từ: ( anh) một tỷ tỷ, một triệu triệu triệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) một nghìn tỷ, một triệu triệu, Toán & tin: 1018 (anh); 1012...
  • mái trang trí cầu kỳ,
  • cửa sổ (nhiều cánh) có thanh song,
  • thanh song cửa sổ,
  • Danh từ: (thông tục) đồ hèn hạ,
  • / 'heljən /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): người khó chịu; người hay quấy rầy, Đứa trẻ tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, agent provocateur...
  • / ´miliη /, Danh từ: sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía rãnh; sự làm gờ (đồng tiền), Cơ - Điện tử: sự phay, sự nghiền nhỏ, sựxay nhỏ,
  • Danh từ: ( australia) nhà chái,
  • song cửa sổ đúc, song cửa sổ ðúc,
  • Idioms: to be caught in a noose, bị mắc bẫy
  • phần triệu (ppm), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép trong nước, đất hay không khí.
  • Idioms: to be caught in a machine, mắc trong máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top