Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A million laughs” Tìm theo Từ (4.829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.829 Kết quả)

  • nghìn triệu, một tỷ,
  • thẻ tín dụng một triệu,
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • / nɔ:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, (toán học) số không, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích, Toán &...
  • lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng,
  • / fɔ: /, thán từ, kinh quá, khiếp quá,
  • / ´ɔ:t /, danh từ, cái gì, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, if you have aught to say, nếu anh có cái gì muốn...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) dải đất phù sa,
  • Danh từ: tiếng cười to,
  • (chứng) cười nhăn,
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • / ´buljən /, Danh từ: nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), Tính từ: bằng vàng nén, bằng bạc nén, Cơ khí & công trình:...
  • tiểu tiện,
  • / mə´diliən /, Xây dựng: đầu chìa, angle modillion, đầu chìa góc
  • như stilling,
  • Thành Ngữ:, to laugh down, cười át đi
  • Thành Ngữ:, to laugh at, cười, cười nhạo, cười coi thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top