Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A million laughs” Tìm theo Từ (4.829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.829 Kết quả)

  • Idioms: to be caught in a snare, (người)bị mắc mưu
  • / ´miniən /, Danh từ: người được ưa chuộng, kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, minion of fortune, người có phúc, minions of the law,...
  • yên sau (xe mô tô),
  • thành phần trên một triệu phần,
  • / ´bilən /, Danh từ: hợp kim vàng (bạc) với một chất kim loại có giá trị hơn,
  • Thành Ngữ:, to laugh away, cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to laugh over, cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • ,
  • Thành Ngữ:, never fry a fish till it's caught, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
  • Idioms: to be sent on a mission, lên đường thi hành nhiệm vụ
  • cực gắn dây,
  • mili,
  • Thành ngữ: cười rụng rốn,
  • một phần nghìn, tiền tố chỉ một phần ngàn,
  • cá vừa bắt được,
  • kiểm soát các đồng hồ đo,
  • các đơn vị đếm triệu,
  • triệu gallon/ngày (mgd), thước đo dòng chảy của nước.
  • đương lượng phân triệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top