Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acorus” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • cái ghẻ,
  • thai nhi không tai ngoài,
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
"
  • / 'nækrə:s /, tính từ, lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ,
  • / 'kounəs /, Danh từ, số nhiều coni: (sinh học) thể nón, Y học: nón,
  • / 'eikɔ:n /, Danh từ: hạt dẻ, hạt sồi,
  • / ´tɔ:rəs /, Danh từ, số nhiều .tori: (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore, (thực vật học) đế hoa, Toán & tin: hình xuyến,
  • lỗ,
  • / ´sourəs /, Danh từ, số nhiều .sori: (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ),
  • cây dâu tằm morusalba,
  • hôn mê sâu,
  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • cây thù du quả trắng,
  • nhân dưới đồi,
  • thândương vật,
  • thể vân,
  • thânmào tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top