Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acorus” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • ngang mũi tàu,
  • hang thể xốp,
  • u nang hòang thể,
  • hocmonhoàng thể, progesteron,
  • thân túi tinh,
  • cục mỡ ổ mắt,
  • thể hang âm vật,
"
  • thể gối trong,
  • Thành Ngữ:, to fall across, tình c? g?p (ai)
  • Thành Ngữ:, to drop across, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • giao thông miền núi,
  • kích thước đặt chìa vặn, đường kính đặt chìa vặn,
  • vít bước tiến ngang,
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • nón thanh quản,
  • hình xuyến ba lỗ,
  • bể chứa hình xuyến,
  • nền cuống não,
  • cột sau của tam giác não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top