Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At work” Tìm theo Từ (2.711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.711 Kết quả)

  • tai nạn lao động,
  • an toàn lao động, biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động,
  • tai nạn lao động,
  • Idioms: to be at work, Đang làm việc
  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • Idioms: to be at a work, Đang làm việc
  • ,
  • ,
"
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • / wɜ:k /, Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, Đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ...
  • việc làm chia ca,
  • công việc bao khoán, công việc tính theo sản phẩm, việc làm khoán,
  • công thực tế,
  • công việc hành chánh,
  • đá sọc,
  • công tác khoán,
  • công tác xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top