Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bad news” Tìm theo Từ (2.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.989 Kết quả)

  • Tục ngữ: lựa lời nói để làm những tin xấu trở nên nhẹ nhàng dễ chịu hơn (một cách nói giảm, nói bớt),
  • Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • quảng cáo kém chất lượng,
  • bre / nju:z /, name / nu:z /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tin, tin tức, what's the news?, có tin tức gì mới?, that 's no news to me, Cấu trúc từ: to break...
  • sự thừa cơ có tin xấu để mua vào,
  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • server tin tức chắc chắn [internet],
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
"
  • Danh từ: tin vắn.,
  • tin kinh tế tài chánh,
  • bảng tin chiếu sáng,
  • / ´nju:z¸eidʒənt /, danh từ, người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo,
  • Danh từ: phim thời sự,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, nữ ký giả,
  • Danh từ: thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo, người bán báo,
  • như newscaster,
  • Danh từ: phòng đọc báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tin tức (trong toà soạn), phòng biên tập,
  • người đại lý phát hành,
  • bài báo, bài báo tin tức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top