Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bad news” Tìm theo Từ (2.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.989 Kết quả)

  • / ´nju:zi /, Tính từ: (thông tục) lắm tin, nhiều tin, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) em bé bán báo,
  • / mju:z /, Danh từ: khu trại nuôi ngựa,
  • mũi đất, doi cát,
  • / nju:t /, Danh từ: (động vật học) sa giông, say túy lúy, say hết biết gì, con sa giông, s pissed as a newt
  • Idioms: to be carried away by that bad news, bị mất bình tồnh vì tin buồn
  • / 'bædmauθ /, Động từ, phỉ báng, bôi nhọ, nói xấu, dèm pha,
  • khối hỏng,
  • đòi hỏi thiếu cơ sở,
"
  • tiếp xúc kém,
  • Danh từ: món nợ không có khả năng hoàn lại, nợ khó đòi, nợ khê, nợ khó đòi, nợ thối,
  • lỏng,
  • bao bì không hoàn chỉnh, bao bì xấu,
  • hối phiếu xấu, phiếu khoán không đáng tin cậy,
  • sự cách điệu vụng về,
  • Thành Ngữ:, bad tooth, răng đau
  • rãnh hỏng, rãnh hư, bad track table, bảng ghi rãnh hỏng
  • khay kết đông, thùng kết đông,
  • hàng không khuyến dụng, hàng không khuyến khích tiêu dùng,
  • / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top