Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bad news” Tìm theo Từ (2.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.989 Kết quả)

  • (britishanti lewisite) see dimereraprol.,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • / bɔ:d /, Danh từ: bốt (đơn vị tốc độ điện báo), Kỹ thuật chung: bốt,
  • Toán & tin: (máy tính ) bảng, bàn, calculating boad, (máy tính ) bàn tính, computer boad, bàn tính, control boad, bảng kiểm tra, distributing boad, bảng phân phối, instrument boad, bảng dụng...
  • / bɔd /, Danh từ: người (nhất là đàn ông), Cơ khí & công trình: mẫu đất sét, Kỹ thuật chung: núi đất sét, a queer...
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy.,
  • / kæd /, Danh từ: Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng,...
  • bnd,
"
  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / bei /, Tính từ: hồng, Danh từ: ngựa hồng, (địa lý,địa chất) vịnh, gian nhà; ô chuồng ngựa, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp cầu, (quân sự)...
  • / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu, Đời sống sung túc dễ dàng, hoàn cảnh...
  • / bʌd /, Danh từ: chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (thông tục, như buddy) bạn thân, (sinh vật học) chồi, Nội động từ:...
  • Danh từ: sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời, một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng, do you...
  • / hæd /,
  • / ræd /, Danh từ: rad (đơn vị bức xạ), Điện lạnh: rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd), rad (ký hiệu của rađian), Kỹ...
  • / læd /, Danh từ: chàng trai, chú bé, anh chàng, gã, thằng cha, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boy , buddy , child...
  • / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương hại, làm cho cảm thấy ân hận, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), Từ...
  • chỗ gấp mép, gờ,
  • / ´brænd´nju /, Tính từ: mới toanh, Từ đồng nghĩa: adjective, new
  • xây [mới xây], Tính từ: mới xây, xây lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top