Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Branche” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • nếp lồi cụt,
  • gỗ có mắt, gỗ nhiều cành, gỗ nhiều nhánh, gỗ cành, gỗ có mấu,
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • mạch rẽ,
  • nếp lõm cụt,
  • giấy chứng tiền gửi (bán theo hình thức) phân ngạch,
"
  • ống phụ, ống nhánh,
  • chế độ ngân hàng đặt nhiều chi nhánh, hệ thống ngân hàng mạng lưới của anh, ngân hàng mạng lưới,
  • chỗ đường giao phân nhánh,
  • dòng nhánh, dòng điện nhánh,
  • ống gió nhánh, ống nhánh,
  • bộ phận nối ống nhánh,
  • mắt cành cây,
  • bị chia nhánh, dẫn, tháo (nước), chia nhánh, nắn (đường), phân nhánh, rẽ nhánh, rút ra, branch-off station, ga rẽ nhánh
  • đường ống thứ quản, đường ống phân nhánh, đường ống nhánh, ống nhánh, ống tháo, ống thoát, t-branch pipe, ống nhánh hình chữ t, tee branch pipe, ống nhánh hình chữ t
  • cống nhánh, cống thoát nước phụ, kênh thoát nước phụ,
  • bảng phân nhánh, bảng rẽ nhánh,
  • ống (chia) nhánh, nhánh ống, ống nhánh,
  • mạch nhánh,
  • lỗ thoát nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top