Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cast aside” Tìm theo Từ (3.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.529 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • Danh từ: khu đông nữu-ước,
  • concave side of gear tooth, bánh răng lõm,
  • bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ),
  • cánh sụt,
  • phí tổn đã qua,
  • / ə'said /, Phó từ: về một bên, sang một bên, riêng ra, Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài ra, trừ ra, Danh từ: (sân khấu)...
  • giá sau dịch vụ, chi phí cho lao động phục vụ trong quá khứ,
"
  • bên thu tiền mặt,
  • / kɑ:st /, Danh từ: sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi...
  • bờ biển Đông châu phi,
  • / ´æmaid /, Danh từ: (hoá học) amit, Địa chất: amit,
  • / ˈæzaɪd , ˈæzɪd , ˈeɪzaɪd , ˈeɪzɪd /, Hóa học & vật liệu: azit, hydrogen azide, hyđro azit
  • Nghĩa chuyên ngành: Để dành, dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, set
  • cận nhật-viễn nhật,
  • dành dụm (tiền), để dành, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • hợp kim đúc, hợp kim đúc,
  • đồng thau đúc,
  • xi-măng đúc,
  • móc đúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top