Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clamming up” Tìm theo Từ (1.966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.966 Kết quả)

  • nước chảy ngược, nước vật,
  • / ´klæmpiη /, Toán & tin: sự giữ cố định, Điện lạnh: sự ghim (dạng sóng), Kỹ thuật chung: kẹp chặt, giữ chặt,...
  • sự va sóng, thân tàu va sóng (chuyển động của tàu),
  • hệ thống cam,
  • / ´klaimiη /, Danh từ: sự leo trèo, Cơ khí & công trình: sự leo, sự lên dốc, sự trườn lên, Kỹ thuật chung: sự lên...
  • Danh từ: sự đẩy xe gòong,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
"
  • / ´ræmiη /, Danh từ: sự đầm, sự nện chặt, Cơ - Điện tử: sự đầm, sự lèn chặt, Hóa học & vật liệu: sự giã,...
  • / ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , discord , disagreement
  • kẹp quai,
  • lực siết, lực cặp chặt, lực kẹp,
  • vấu cặp,
  • vòng kẹp, vòng kẹp, vòng siết, vòng khóa, vòng kẹp,
  • / ˈtʃɑrmɪŋ /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: Ẩm ướt, nhớp nháp,
  • / ´kræmpiη /, Kỹ thuật chung: sự kẹp, sự ngàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top