Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cool off” Tìm theo Từ (22.944) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.944 Kết quả)

  • làm lạnh, làm nguội,
  • / ku:l /, Tính từ: mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trời trở mát, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn...
  • Thành Ngữ:, to cool off, nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
  • bộ giảm sóc khoan,
  • sự gẫy dao,
  • dao tiện cắt đứt, cutting-off tool holder, giá dao tiện cắt đứt
  • Thành Ngữ:, to cook off, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
  • / ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled
  • không khí lạnh, cool-air distribution, phân phối không khí lạnh, cool-air feed, cấp không khí lạnh, cool-air temperature, nhiệt độ không khí lạnh
  • tắm nước ấm (60-70 độ f),
"
  • nước muối lạnh,
  • sự gia công nguội,
  • làm lạnh xuống, nguội dần, nguội đi, lạnh dần,
  • sự lên men lạnh,
  • chất lỏng lạnh,
  • dung dịch lạnh,
  • bề mặt lạnh, diện tích lạnh,
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước,
  • khử ẩm bằng lạnh,
  • giòn nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top