Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cool off” Tìm theo Từ (22.944) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.944 Kết quả)

  • / 'koubəl /, (vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại ( common business oriented language), ngôn ngữ cobol, ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại, coded in cobol, được viết theo ngôn ngữ cobol, coded in cobol,...
  • Danh từ: than đá, ( số nhiều) viên than đá, Ngoại động từ: cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho, Nội động từ: Ăn than,...
  • / kʊk /, Danh từ: người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, Ngoại động từ: nấu, nấu chín, (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian...
  • / ku:t /, Danh từ: (động vật học) chim sâm cầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, as bald as a coot
  • / tu:l /, Danh từ: dụng cụ, đồ dùng (cầm tay dùng làm vườn..), công cụ (bất cứ cái gì được dùng để làm hoặc đạt được cái gì), (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai...
  • / wul /, Danh từ: len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu lama và alcapa), sợi len, hàng len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn,...
  • / kaul /, Danh từ: mũ trùm đầu (của thầy tu), cái chụp ống khói, capô (che đầu máy), Ô tô: capô (che đầu máy), Toán & tin:...
  • / pu:l /, Danh từ: vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..), bể bơi, hồ bơi, vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), tiền đậu chến, tiền góp đánh bài, vốn chung, vốn...
  • / su(:)l /, Ngoại động từ: thúc dục,
  • giá dao tiện cắt đứt,
  • chu kỳ xả lạnh, thời gian xả lạnh,
  • tốc độ làm lạnh,
  • nhiệt độ bảo quản lạnh,
  • nước bình ngưng lạnh,
  • tủ trưng bày nhiệt độ lạnh,
  • phân phối không khí lạnh,
  • cấp không khí lạnh,
  • nhiệt độ không khí lạnh,
  • chu kỳ xả lạnh, thời gian xả lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top