Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cool off” Tìm theo Từ (22.944) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.944 Kết quả)

  • không khí môi trường lạnh, atmosphe lạnh, atmosphere lạnh, không khí lạnh,
  • khí lạnh,
  • bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh
  • nhiệt độ lạnh, cool temperature display, tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
  • bảo quản lạnh, giữ lạnh, giữ thoáng mát, giữ thoáng mát,
  • buồng lạnh, buồng lạnh, kho đông lạnh, buồng lạnh,
  • cốc từ than,
  • nước lạnh,
  • Ngoại động từ: làm nguội bằng không khí,
  • phòng ướp,
  • hơi lạnh,
  • prefíx. chỉ mật.,
  • / kɔil /, Toán & tin: (máy tính ) cuộn (dây), Cơ - Điện tử: cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà, Ô tô: cuộn dây kích...
  • / ku:m /, Kỹ thuật chung: mồ hóng, Địa chất: bụi than, mồ hóng,
  • / fu:l /, Danh từ: món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, Tính...
  • sóng [1àm gợn sóng],
  • / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, (thông tục), ghuộm, những bài hát của người mỹ da đen, đen,...
  • / ku:p /, Danh từ: lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, Ngoại động từ: nhốt gà vào lồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top