Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Costas” Tìm theo Từ (1.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.245 Kết quả)

  • / ´kɔzmɔs /, Danh từ: vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ tây, Toán & tin: (thiên...
  • Danh từ; số nhiều koskaste: (từ nam phi) tủ đựng thức ăn; cái chạn,
  • đầu xương sườn,
  • góc khớp,
  • rãnh xương sườn,
  • Tính từ: (giải phẫu) sau sườn,
  • cổ xương sườn,
  • thân xương sườn,
  • xương sường thật, xương sườn chính,
  • hô hấp kiểu sườn,
"
  • rãnh sườn,
  • / ´sestəs /, danh từ, bao tay để đấu võ (từ cổ la mã),
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
  • mào đầu xuơng sườn,
  • màng phổi sườn,
  • Tính từ: thuộc ức sườn,
  • túi,
  • / ´koustl /, Tính từ: (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển, (thuộc) miền duyên hải, Xây dựng: miền ven biển, thuộc bờ biển, Kỹ...
  • / ´kɔstli /, Tính từ: Đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại, Kinh tế: đắt giá, quý giá, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top