Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cowsel” Tìm theo Từ (276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (276 Kết quả)

  • / ´tɔ:səl /, Danh từ: Đồ trang sức hình xoắn ốc,
  • / kɔ:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ( (cũng) corpse),
  • / daus /, ngoại động từ, như douse, nội động từ, tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch),
  • Danh từ: (thực vật) giò ngầm con,
  • Danh từ: tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn, Toán & tin: lớp (môđulô),...
  • / ´louzəl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm,
  • / ´vauəl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nguyên âm; chữ nguyên âm, Từ đồng nghĩa: adjective, vocalic
  • /'baʊəl/, Danh từ: (giải phẫu) ruột, ( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn, Kỹ thuật chung: ruột,...
"
  • / ´dauəl /, Danh từ: (kỹ thuật) chốt, Ngoại động từ: Đóng chốt, hình thái từ: Cơ - Điện tử:...
  • / nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới,
  • / u:zl /, như ouzel,
  • rìu nhỏ,
  • / rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ), Ngoại...
  • / taʊəl /, Danh từ: khăn lau; khăn tắm, (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại, Ngoại động từ: lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng...
  • / ´kauə /, Nội động từ: ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...), Kỹ thuật chung: né tránh, Từ đồng...
  • / ´kɔps /, Danh từ: (như) coppice, Ngoại động từ: gây bãi cây nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brushwood , coppice...
  • chốt định vị,
  • cái đục để xảm,
  • cái đục xoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top