Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Delivery. associated word vocative” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • nghiệm thu, nhận hàng,
  • xe giao hàng, Danh từ: xe giao hàng,
  • sự chuyển tài liệu,
  • giao tiền mặt,
  • giao hàng có điều kiện, giao hàng có điều kiện,
  • công chuyển vận tận nơi,
  • sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu), sự giao hàng sau,
  • sự cung cấp khí,
"
  • danh từ, sự làm quan nhà giam bằng cách đem tù nhân ra xét xử (đặt biệt là trước đây), sự phóng thích tù nhân (bằng sức mạnh),
  • cuộc đẻ nhân tạo,
  • Danh từ: thư bảo đảm, Kinh tế: gửi bảo đảm, việc chuyển bưu phẩm có ký nhận, send a letter by recorded delivery, gửi một lá thư bảo đảm
  • giao chậm,
  • giao thiếu, sự giao (hàng) thiếu, giao thiếu hàng,
  • sự phân phát lúa gạo,
  • giao ngay, sự giao hàng lấy tiền ngay, sự giao hàng ngay, tại chỗ, giao tại chỗ,
  • giao nhầm,
  • giao hàng dọc mạn tàu,
  • giao (chứng khoán) có sai sót, giao hàng không đúng quy định, sự giao có sai sót (chứng khoán),
  • giao chậm, giao sau, sự giao chậm,
  • địa chỉ phát, địa chỉ giao hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top