Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Delivery. associated word vocative” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • van cung cấp, van nạp, van cung cấp, van nạp,
  • vòi phun cao áp,
  • ngày tháng chuyển giao, ngày giao, deadline delivery date, ngày giao cuối cùng
  • ống khí cấp,
  • đường dẫn ra,
  • phí giao hàng,
  • chiều cao đẩy, chiều cao hút, chiều cao cột nước, Địa chất: chiều cao đẩy,
  • cơ chế phân phối, cơ chế cuộc đẻ,
  • Danh từ: (thương nghiệp) phiếu giao hàng, hóa đơn giao hàng, phiếu giao hàng, phiếu gởi hàng, phiếu gửi hàng, phiếu nhận hàng,
  • thông báo (giấy báo) giao hàng,
"
  • cảng giao hàng, cửa cung cấp, cảng giao hàng, cảng giao hàng, cảng hàng đến,
  • giá giao hàng, giá giao nhận,
  • báo cáo gửi,
  • biểu đồ cung ứng, kế hoạch giao hàng, lịch phân phối, chương trình giao hàng, thời gian biểu giao hàng,
  • ống khuếch tán,
  • tốc độ xả, vận tốc ra, tốc độ cửa ra, tốc độ cấp,
  • giao hàng trực tiếp,
  • đẻ dễ,
  • giao kỳ hạn, giao sau, việc giao hàng kỳ hạn, việc giao hàng sau,
  • sự cung cấp năng lượng, sự cung cấp năng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top