Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poacher” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • Danh từ: giáo sinh,
  • biên lai thuế, phiếu thuế,
  • Danh từ: phiếu ăn, vé ăn, phiếu ăn, phiếu ăn trưa, phiếu cơm trưa, vé ăn,
"
  • hóa đơn đã xác minh,
  • chế độ chứng từ, phương pháp lập chứng từ thanh toán,
  • / /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..); chần trứng (nước đang sôi lăn tăn), ( + into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm chân lên (cỏ...) (ngựa...);...
  • mũi đánh dấu, dụng cụ đóng, mũi chấm dấu,
  • biên lai, biên lai (nhận tiền), chứng từ thu ngân, phiếu thu tiền,
  • chứng từ thu ngân, phiếu thu,
  • Danh từ: thầy giáo chủ nhiệm lớp,
  • chứng từ thanh toán,
  • Danh từ: người bủn xỉn; người keo kiệt,
  • Danh từ: (thực vật học) cây nắp ấm,
  • Danh từ: thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học,
  • chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, sổ cái nhật ký,
  • Danh từ: thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp i),
  • chứng từ vào sổ,
  • chi phiếu chứng từ,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top