Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shimmer” Tìm theo Từ (531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (531 Kết quả)

  • đá vôi bi-tum, Danh từ ( Ê-cốt): gái đĩ, gái điếm, thằng đểu, thằng ba que xỏ lá,
  • / 'hæmə /, Danh từ: búa, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa, Xây...
  • / ´hʌmə /, Kỹ thuật chung: máy rung,
  • nút nguồn/nút cuối,
"
  • lò ủ kính dùng băng tải,
  • adjustment screw on a radio, used to obtain best reception., bộ điều chỉnh tín hiệu ăng-ten,
  • hòm vận chuyển không cần lạnh,
  • người gởi chở bằng tàu chợ,
  • gối đỡ cuốn khung nhẹ, gối đỡ cuốn thềm,
  • thanh gạt, cần gạt (thay đổi hành trình),
  • Danh từ: máy làm khuôn cát, máy phun cát làm khuôn,
  • Danh từ: (sân khấu) người thay cảnh phông trong rạp hát,
  • bộ xén lề giấy,
  • bộ dịch chuyển bước sóng,
  • trại chứa bơ của nhà máy bơ,
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • máy nâng đường, máy chuyển đường, máy nắn đường sắt,
  • vòm cung tròn bằng gạch (dùng làm đáy buồng đốt lò sưởi),
  • tụ tinh chỉnh (thăng bằng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top