Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn About” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • Thành Ngữ:, to batter about, hành hạ, đánh nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to buzz about, bay vo ve xung quanh như con nhặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to dodge about, o dodge in and out
  • Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • Thành Ngữ:, to ask about, hỏi về
"
  • moment lấy đối với một điểm, một trục...
  • mômen lấy đối với một điểm,
  • vào khoảng ngày,
  • Thành Ngữ:, to change about, trở mặt
  • Thành Ngữ:, to walk about, dạo chơi, đi dạo
  • Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • Thành Ngữ:, to cast about, đi tìm đằng này, đằng khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top