Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Crown” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • răng sứ, chụp sứ,
  • chụp tạm thời,
  • danh từ, vòng hoa chiến thắng; vòng nguyệt quế, van cuong is being given olive crowns, văn cường đang được trao những vòng hoa chiến thắng
  • chụp có vai,
  • đỉnh ống thông hơi,
  • vòng đỉnh răng,
  • đầu xú páp,
  • / kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm,
"
  • / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu, the brown bầy chim đang bay, Ngoại động từ: nhuộm...
  • / draʊn /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...), làm ngập lụt,...
  • / fraun /, Danh từ: sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, Nội động từ: cau mày,...
  • thanh rui dưới mái vòm,
  • / krou /, Danh từ: con quạ, Danh từ: tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, Nội động từ: gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo...
  • độ dài đỉnh đầu-gót mông,
  • giọt thủy tinh hình vành,
  • chụp baphần tư,
  • thanh chắn puli cố định (khoan),
  • đỉnh vòm, section at crown of arch, mặt cắt đỉnh vòm
  • vòm lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top