Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accumulate” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • sự khấu hao tích lũy,
  • hàng trữ tích lũy,
  • độ lệch tích lũy,
  • tổng sai số kép, tổng các sai số khép, sai số tích lũy,
  • cự ly cộng dồn,
  • lớp băng lưu cữu, lớp băng tích tụ,
  • thặng dư lũy kế,
  • sự kết tinh tập hợp,
  • bình ắcqui, hộp ắcqui, hộp ắc quy, bình ắc quy,
  • bàn trượt tích lũy, con trượt tích lũy, giá ắc quy,
  • sự phóng điện của acquy,
"
  • sự dẫn động bằng ăcquy,
  • bộ tích thủy-khí lực,
  • ắc quy tích phóng, bộ cộng dấu phẩy động,
  • bình tích thủy-khí lực, bộ tích lũy thủy khí, bộ tích thủy khí,
  • diện tích tụ nước,
  • nhớ tích lũy,
  • địa hình tích tụ,
  • sự điều hòa thời gian tích lũy,
  • bình ắcqui, bộ pin nạp lại được, bộ pin thứ cấp, bộ pin trữ điện, bộ tích trữ điện, ắcqui, bộ ắc quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top