Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn always” Tìm theo Từ (336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (336 Kết quả)

  • Idioms: to be always merry and bright, lúc nào cũng vui vẻ
  • Idioms: to be always on the move, luôn luôn di động
  • Idioms: to be always willing to oblige, luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
"
  • hội kỹ thuật hàng không,
  • công ty hàng không thái,
  • công ty hàng không olympic (hi lạp),
  • công ty hàng không Úc,
  • công ty hàng không thái,
  • Thành Ngữ:, to be always ready with an excuse, luôn luôn có lý do để bào chữa
  • đánh trống lảng,
  • như away game,
  • Thành Ngữ:, away off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ
  • tráo trở,
  • triền, đà (tàu),
  • / fɑ:(r) ə'wɒ∫ /, Tính từ: xa xăm; xa xưa, lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt),
  • sự sàng dấu,
  • chuyển bánh,
  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • đi biển, đi ra biển (bằng thuyền buồm), ra khơi, nhổ neo, rời bến,
  • / rait-ə'wei /, Danh từ: (đường sắt) đường thông; sự chạy suốt, ngay tức thì, đường thông, sự chạy suốt, đường thông, sự chạy suốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top