Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn always” Tìm theo Từ (336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (336 Kết quả)

  • Idioms: to be always ready for a row, hay gây chuyện đánh nhau
  • nhóm đất sét,
  • Thành Ngữ:, away back, (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu
  • tính từ, mệt mỏi; đau đớn,
  • hòa tan, tan ra,
  • ăn mòn,
  • ném bỏ,
  • Tính từ: tung bay, bay phấp phới, xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo), lông bông, phù phiếm (người), Danh từ:...
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • sự chuyển đi, sự chuyển đi, Địa chất: sự chuyên đi khỏi nơi khai thác,
  • như hide-out,
"
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • xe ngựa bốn bánh (hai chỗ ngồi), Danh từ: ( mỹ) xe ngựa bốn bánh hai chổ ngồi,
  • Phó từ: xoay tàu, thuyền khiến buồm thẳng góc với sống tàu, thuyền, làm cho gọn gàng,
  • phế phẩm, vật thải, đồ thải,
  • xói lở [sự xói lở],
  • làm mòn đi, mòn, làm mòn đi, Kỹ thuật chung: mòn, Từ đồng nghĩa: verb, wear
  • sự phong hóa,
  • sôi cạn, sôi tiếp tục,
  • bị cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top