Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cable” Tìm theo Từ (1.823) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.823 Kết quả)

  • cuộn cáp vào ống, sự cuốn cáp vào ống,
  • cáp kéo,
  • cáp trục đôi, cáp trục kép,
  • cáp xoắn,
  • cáp không bọc kim,
  • cáp kéo (thang máy), cáp kéo, cáp kéo,
  • cáp video, cáp hình,
"
  • cáp không bọc cáp trần, cáp trần, cáp trần, Địa chất: cáp trần,
  • cáp nhiều nhánh, cáp nhiều nhánh,
  • cáp nhôm,
  • cáp anten,
  • dây cáp chống nhiễu, dây cáp mạ kim loại, cáp có cốt sắt, cáp vỏ thép, cáp bọc kim loại, Địa chất: cáp bọc sắt,
  • cáp hãm (khi máy bay đậu trên sân bay),
  • cáp có đai, cáp đai, cáp quấn đai,
  • Địa chất: dây nổ,
  • Danh từ: dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • vòng nối cáp,
  • dây buộc cáp,
  • đường trục cáp, cable trace with segmental line, đường trục cáp gồm các phân đoạn, parabolic cable trace, đường trục cáp dạng parabôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top