Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cant” Tìm theo Từ (723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (723 Kết quả)

  • đồng đỏ đúc,
  • đồng đúc,
"
  • bệ đúc, khung đúc,
  • đậu dẫn đúc, đậu rót, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ,
  • cọc nhồi, cọc đầm,
  • đá đúc, gạch papanh bằng bê tông, khối bê tông,
  • cấu trúc dòng chảy,
  • van đúc,
  • ruộng mía,
  • đường xe súc vật,
  • đúc liên tục,
  • đúc thạch cao, Danh từ: khuôn bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao,
  • xe cút kít chở vữa,
  • Danh từ: xe tập đi, xe đẩy của trẻ con, xe kéo nhỏ,
  • Tính từ: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi, Danh từ: người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa: noun, i don't care a red cent, tớ cóc cần gì cả, cent , copper penny , farthing , hill of...
  • kim nhũ quét chùm đèn,
  • / ´meil¸ka:t /, danh từ, xe ngựa chở thư,
  • lớp hồ ở ngoài, lớp vữa trát ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top