Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cant” Tìm theo Từ (723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (723 Kết quả)

  • cây mía,
  • Danh từ: ngựa kéo xe,
"
  • / ´ka:t¸loud /, như cartful,
  • Danh từ: roi dài (của người đánh xe bò),
  • đường xe vận tải thô sơ, đường vận tải thô sơ,
  • chọn màu,
  • trụ fibrin,
  • Tính từ: lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất), open-cast coal-mining, khai thác than gần mặt đất
  • Danh từ: cây gậy kiêm súng,
  • dị vật tóc lông,
  • trụ niệu,
  • Tính từ: Đúc bằng linotip,
  • / ´rʌf¸ka:st /, Tính từ: có trát vữa (tường), Được phác qua (kế hoạch...), Danh từ: lớp vữa trát tường, Ngoại động từ:...
  • được đúc liền,
  • Danh từ: sự đúc thép,
  • Danh từ: xe có mui che,
  • Đổ bê tông (sự đổ bê tông),
  • đúc liền,
  • cộng hàng ngang,
  • / 'dændikɑ:t /, Danh từ: xe bán sữa lưu động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top